15401 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 96^2 |
, |
15402 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 19 , 13 , 22 , 7 |
, , , , |
15403 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 0 , 0*0.7 |
, , |
15404 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 0 , 0 , 0 , 0 |
, , , , |
15405 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 0 , 0+1 , 150+450+1000+40000+1000+10000+3000+1000+10000 |
, , , |
15406 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 10 |
, |
15407 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 1*10^-12 |
, |
15408 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
-1 , -1 , 0 , 1 , 1 , 1 , 1 , 2 , 2 , 2 , 3 |
, , , , , , , , , , |
15409 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 125*0.25 |
, |
15410 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 150*0.38 |
, |
15411 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 172-144 |
, |
15412 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.5+18 , 0.82 |
, |
15413 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.7 , 2.8 , 6.4 , 7.5 , 4.1 , 7.9 , 3.3 , 2.9 , 5.1 , 7.3 , 8.4 |
, , , , , , , , , , |
15414 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.7 , 4.9 , 6.2 , 7.9 , 7.9 , 4.7 , 2.7 , 4.7 |
, , , , , , , |
15415 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.8 , 5 , 6.3 , 8 , 8 , 4.8 , 2.8 , 4.8 |
, , , , , , , |
15416 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.9 , 5.0 , 6.4 , 8.1 , 8.1 |
, , , , |
15417 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1.9 , 5.1 , 6.4 , 8.1 , 4.9 , 2.9 , 4.9 |
, , , , , , |
15418 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 1/2*5 , 400 |
, |
15419 |
Trừ |
5/8-9/20 |
|
15420 |
Trừ |
0-(-1) |
|
15421 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.484÷214 , 542 |
, |
15422 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.7 , 0.6 , 0.9 , 1.2 , 1.3 , 1.5 , 1.7 , 1.8 , 1.1 , 0.9 , 0.9 , 1.2 |
, , , , , , , , , , , |
15423 |
Trừ |
7/12-1/12 |
|
15424 |
Trừ |
6-8 |
|
15425 |
Trừ |
16-4 |
|
15426 |
Trừ |
4-(-7) |
|
15427 |
Trừ |
8 1/2-3 5/8 |
|
15428 |
Ước Tính |
(3/5)÷(2/7) |
|
15429 |
Ước Tính |
26/36 |
|
15430 |
Ước Tính |
(-4/3)÷(9/5) |
|
15431 |
Ước Tính |
140÷5 |
|
15432 |
Ước Tính |
(-7/10)÷(2/5) |
|
15433 |
Ước Tính |
9÷10 |
|
15434 |
Ước Tính |
4÷29 |
|
15435 |
Cộng |
-6+6 |
|
15436 |
Trừ |
2/5-3/4 |
|
15437 |
Trừ |
3/5-2/3 |
|
15438 |
Cộng |
7/12+3/4 |
|
15439 |
Cộng |
1/8+1/2 |
|
15440 |
Cộng |
1/9+1/6 |
|
15441 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
16.9 |
|
15442 |
Tìm Thể Tích |
hình trụ (6cm)(5cm) |
|
15443 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (12)(8) |
|
15444 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (7)(9) |
|
15445 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
490 |
|
15446 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/18 |
|
15447 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
39/17 |
|
15448 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/25 |
|
15449 |
Giải r |
-15+r=-28 |
|
15450 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -18 |
|
15451 |
Rút gọn |
10.80/15*98+(15-10.80)/15*0.066*(1-0.32) |
|
15452 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 78)/( căn bậc hai của 6) |
|
15453 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 77)/( căn bậc hai của 7) |
|
15454 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 81 |
|
15455 |
Nhân |
7*-4 |
|
15456 |
Nhân |
(8x-3)(8x+3) |
|
15457 |
Tìm Trung Vị |
153 , 133 , 235 , 245 , 106 , 71 , 237 |
, , , , , , |
15458 |
Tìm Trung Vị |
6 , 7 , 9 , 2 , 5 , 10 , 12 |
, , , , , , |
15459 |
Tìm Trung Vị |
1201 , 326 |
, |
15460 |
Nhân |
4.50*13 |
|
15461 |
Nhân |
12.25*3.14 |
|
15462 |
Nhân |
(8x+y)(8x-y) |
|
15463 |
Nhân |
(8x+7)(5x-8) |
|
15464 |
Nhân |
2/5*15 |
|
15465 |
Nhân |
22/7*21/1*21/1*1/2 |
|
15466 |
Nhân |
4/5*10/3 |
|
15467 |
Tìm Trung Vị |
237 , 354 , 266 , 587 , 118 , 555 , 627 , 303 |
, , , , , , , |
15468 |
Tìm Trung Vị |
80 , 89 , 85 , 68 , 71 , 79 |
, , , , , |
15469 |
Tìm Trung Vị |
50 , 75 |
, |
15470 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
33 1/3 |
|
15471 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.5 |
|
15472 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
7 1/4 |
|
15473 |
Trừ |
1-0.95 |
|
15474 |
Trừ |
35-7 |
|
15475 |
Trừ |
-4-0 |
|
15476 |
Trừ |
5-(-8) |
|
15477 |
Trừ |
7-(-3) |
|
15478 |
Chia |
(-5w^10+10w^8+5w^6)÷5w^5 |
|
15479 |
Trừ |
13-5 |
|
15480 |
Trừ |
100-68 |
|
15481 |
Trừ |
5/8-1/20 |
|
15482 |
Nhân |
7/8*1/2 |
|
15483 |
Nhân |
(8x^4-3)^2 |
|
15484 |
Nhân |
(8x^3+4x^2)/(x^2-3x+2)*(x^2-49)/(xy^4) |
|
15485 |
Nhân |
(8r-5)(8r+5) |
|
15486 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
34 3/16% |
|
15487 |
Nhân |
(8c-9d)(8c+9d) |
|
15488 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 56 |
|
15489 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -48)/( căn bậc hai của 2) |
|
15490 |
Rút gọn |
1 1/2*5/6 |
|
15491 |
Ước Tính |
(-7/2)÷(7/5) |
|
15492 |
Ước Tính |
80e^(-0.4(1))+20 |
|
15493 |
Ước Tính |
(80000*6%*120)÷360 |
|
15494 |
Ước Tính |
8000*1.065^6 |
|
15495 |
Ước Tính |
(9/10)/(4^5) |
|
15496 |
Ước Tính |
33÷3 |
|
15497 |
Ước Tính |
8000(1+0.051/1)^5.9 |
|
15498 |
Ước Tính |
21÷9 |
|
15499 |
Ước Tính |
22÷5 |
|
15500 |
Ước Tính |
64÷2 |
|